Có 2 kết quả:

別針 bié zhēn ㄅㄧㄝˊ ㄓㄣ别针 bié zhēn ㄅㄧㄝˊ ㄓㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

ghim băng, kim băng

Từ điển Trung-Anh

(1) pin
(2) safety pin
(3) clip
(4) brooch
(5) CL:枚[mei2]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ghim băng, kim băng

Từ điển Trung-Anh

(1) pin
(2) safety pin
(3) clip
(4) brooch
(5) CL:枚[mei2]

Bình luận 0